Có 2 kết quả:

会众 huì zhòng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥˋ會眾 huì zhòng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) audience
(2) participants
(3) congregation (of religious sect)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) audience
(2) participants
(3) congregation (of religious sect)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0